15
Til MAVRETIC

Full Name: Til Mavretic

Tên áo: MAVRETIC

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Nov 19, 1997)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: FCI Levadia

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 27, 2024FCI Levadia78
Dec 23, 2024FCI Levadia77
May 10, 2024FCI Levadia77
May 10, 2024FCI Levadia73
Oct 6, 2022FCI Levadia73
Jul 30, 2022FCI Levadia73
Apr 22, 2022NK Tabor Sežana73
Apr 22, 2022NK Tabor Sežana73
Jun 16, 2021NK Domžale73
Jun 6, 2021NK Domžale73

FCI Levadia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Ken KallasteKen KallasteHV,DM,TV(T)3677
17
Robert KirssRobert KirssF(C)3075
30
Brent LepistuBrent LepistuDM,TV(C)3177
6
Rasmus PeetsonRasmus PeetsonHV,DM(C)2981
7
Edgar TurEdgar TurHV,DM,TV,AM(P)2880
99
Karl VallnerKarl VallnerGK2680
11
Mihkel AinsaluMihkel AinsaluDM,TV,AM(C)2882
5
Mark Oliver RoosnuppMark Oliver RoosnuppAM(C)2778
23
Frank LiivakFrank LiivakAM(PT),F(PTC)2875
45
Henri JärvelaidHenri JärvelaidHV,DM,TV(T)2677
24
Aleksandr ZakarlyukaAleksandr ZakarlyukaDM(C),TV(PC)2975
19
Richie MusabaRichie MusabaTV(C),AM(PTC)2477
26
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
15
Til MavreticTil MavreticTV(C),AM(PTC)2778
Tanel TammikTanel TammikHV(TC)2275
2
Michael Schjønning-LarsenMichael Schjønning-LarsenHV(PT),DM,TV,AM(T)2480
Enock OtooEnock OtooAM,F(TC)2065
Bubacarr TambedouBubacarr TambedouAM(PT),F(PTC)2273
1
Oliver AniOliver AniGK2675
Artur SakariasArtur SakariasDM,TV,AM(C)2073
41
Maksimilian SkvortsovMaksimilian SkvortsovAM,F(C)1773
18
Gomes AlexandreGomes AlexandreDM,TV(C)2275
Henri KäblikHenri KäblikAM(PT),F(PTC)1972
20
Ahmad GeroAhmad GeroF(C)2573
36
João PedroJoão PedroAM,F(P)2277
8
Mousta BahMousta BahF(C)1965