19
Richie MUSABA

Full Name: Richie Ephraim Musaba

Tên áo: MUSABA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Dec 6, 2000)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: FCI Levadia

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 27, 2024FCI Levadia77
Dec 23, 2024FCI Levadia72
May 10, 2024FCI Levadia72
May 6, 2024FCI Levadia70
Feb 18, 2024FCI Levadia70
Nov 27, 2023Fortuna Sittard70
Nov 21, 2023Fortuna Sittard73
May 23, 2023Fortuna Sittard73
Aug 1, 2022Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: TOP Oss73
Dec 30, 2021Fortuna Sittard73
Jun 28, 2021Fortuna Sittard73
Jun 2, 2021Fortuna Sittard73
Jun 1, 2021Fortuna Sittard73
Nov 23, 2020Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: FC Dordrecht73
Nov 16, 2020Fortuna Sittard đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70

FCI Levadia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Ken KallasteKen KallasteHV,DM,TV(T)3677
17
Robert KirssRobert KirssF(C)3075
30
Brent LepistuBrent LepistuDM,TV(C)3177
6
Rasmus PeetsonRasmus PeetsonHV,DM(C)2981
7
Edgar TurEdgar TurHV,DM,TV,AM(P)2880
99
Karl VallnerKarl VallnerGK2680
11
Mihkel AinsaluMihkel AinsaluDM,TV,AM(C)2882
5
Mark Oliver RoosnuppMark Oliver RoosnuppAM(C)2778
23
Frank LiivakFrank LiivakAM(PT),F(PTC)2875
45
Henri JärvelaidHenri JärvelaidHV,DM,TV(T)2677
24
Aleksandr ZakarlyukaAleksandr ZakarlyukaDM(C),TV(PC)2975
19
Richie MusabaRichie MusabaTV(C),AM(PTC)2477
26
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
15
Til MavreticTil MavreticTV(C),AM(PTC)2778
Tanel TammikTanel TammikHV(TC)2275
2
Michael Schjønning-LarsenMichael Schjønning-LarsenHV(PT),DM,TV,AM(T)2480
Enock OtooEnock OtooAM,F(TC)2065
Bubacarr TambedouBubacarr TambedouAM(PT),F(PTC)2273
1
Oliver AniOliver AniGK2675
Artur SakariasArtur SakariasDM,TV,AM(C)2073
41
Maksimilian SkvortsovMaksimilian SkvortsovAM,F(C)1773
18
Gomes AlexandreGomes AlexandreDM,TV(C)2275
Henri KäblikHenri KäblikAM(PT),F(PTC)1972
20
Ahmad GeroAhmad GeroF(C)2573
36
João PedroJoão PedroAM,F(P)2277
8
Mousta BahMousta BahF(C)1965