?
Enock OTOO

Full Name: Enock Kofi Otoo

Tên áo: OTOO

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jun 28, 2004)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 60

CLB: FCI Levadia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025FCI Levadia65
May 10, 2024Lyngby BK65

FCI Levadia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Ken KallasteKen KallasteHV,DM,TV(T)3677
17
Robert KirssRobert KirssF(C)3075
30
Brent LepistuBrent LepistuDM,TV(C)3277
6
Rasmus PeetsonRasmus PeetsonHV,DM(C)2981
7
Edgar TurEdgar TurHV,DM,TV,AM(P)2880
99
Karl VallnerKarl VallnerGK2780
11
Mihkel AinsaluMihkel AinsaluDM,TV,AM(C)2982
5
Mark Oliver RoosnuppMark Oliver RoosnuppAM(C)2778
Ernest Agyiri
Randers FC
AM(PTC),F(PT)2775
23
Frank LiivakFrank LiivakAM(PT),F(PTC)2875
45
Henri JärvelaidHenri JärvelaidHV,DM,TV(T)2677
24
Aleksandr ZakarlyukaAleksandr ZakarlyukaDM(C),TV(PC)2975
19
Richie MusabaRichie MusabaTV(C),AM(PTC)2477
15
Til MavreticTil MavreticTV(C),AM(PTC)2778
Tanel TammikTanel TammikHV(TC)2275
2
Michael Schjønning-LarsenMichael Schjønning-LarsenHV(PT),DM,TV,AM(T)2480
Enock OtooEnock OtooAM,F(TC)2065
Bubacarr TambedouBubacarr TambedouAM(PT),F(PTC)2273
1
Oliver AniOliver AniGK2675
Artur SakariasArtur SakariasDM,TV,AM(C)2073
41
Maksimilian SkvortsovMaksimilian SkvortsovAM,F(C)1773
18
Gomes AlexandreGomes AlexandreDM,TV(C)2275
Henri KäblikHenri KäblikAM(PT),F(PTC)1972
20
Ahmad GeroAhmad GeroF(C)2573
36
João PedroJoão PedroAM,F(P)2377
8
Mousta BahMousta BahF(C)1965