?
Nemanja GLAVČIĆ

Full Name: Nemanja Glavčić

Tên áo: GLAVČIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Feb 19, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: AEL Limassol

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 15, 2025AEL Limassol78
Oct 21, 2023Volos NFC78
Jun 25, 2023FC Khimki78
Jun 24, 2023FC Khimki78
Jun 22, 2023FC Khimki đang được đem cho mượn: Volos NFC78
Aug 10, 2022FC Khimki78
Jun 16, 2022FC Khimki78
Jan 20, 2022FC Khimki78
Oct 14, 2019NK Slaven Belupo78
Aug 14, 2018Spartak Subotica78
Oct 19, 2017Spartak Subotica76
Aug 7, 2017FK Partizan đang được đem cho mượn: Spartak Subotica76
Jun 2, 2017FK Partizan76
Jun 1, 2017FK Partizan76
Nov 17, 2016FK Partizan đang được đem cho mượn: Spartak Subotica76

AEL Limassol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivan TrickovskiIvan TrickovskiAM,F(PTC)3781
7
Denis ThomallaDenis ThomallaAM,F(C)3282
33
Andreas MakrisAndreas MakrisAM(C),F(PTC)2978
8
Vasilios PapafotisVasilios PapafotisTV(C),AM(PTC)2977
25
Andreas PanayiotouAndreas PanayiotouHV(PT),DM,TV(P)2976
6
Marko StolnikMarko StolnikHV(PC)2878
Nemanja GlavčićNemanja GlavčićTV,AM(C)2878
1
Victor BragaVictor BragaGK3381
80
Zé Turbo
Pari Nizhny Novgorod
AM,F(PTC)2879
17
Luther SinghLuther SinghAM,F(PTC)2778
34
Ákos KecskésÁkos KecskésHV(C)2980
5
Dylan OuedraogoDylan OuedraogoHV(C)2678
22
Daniil LesovoyDaniil LesovoyAM,F(TC)2783
11
Panagiotis ZachariouPanagiotis ZachariouAM(PT),F(PTC)2976
71
Giannis GerolemouGiannis GerolemouAM(PTC)2575
99
Yigal BeckerYigal BeckerGK2573
21
Emmanuel TokuEmmanuel TokuTV(C),AM(PTC)2478
24
Emmanuel ImanishimweEmmanuel ImanishimweHV,DM(T)3082
66
Rafail MamasRafail MamasDM,TV(C)2476
77
Themistoklis ThemistokleousThemistoklis ThemistokleousF(C)2168
2
Christoforos FrantzisChristoforos FrantzisHV,DM(PTC)2476
98
Panagiotis KyriakouPanagiotis KyriakouGK2064
42
Kypros NeofytouKypros NeofytouHV,DM(T)2273
37
Andreas IoannouAndreas IoannouHV,DM(C)2065
4
Facundo CostantiniFacundo CostantiniHV,DM(C)2570
20
Leonel StrumiaLeonel StrumiaDM,TV(C)3278
16
Stelios PanagiotouStelios PanagiotouAM,F(PT)1660
92
Alexandros EfstathiouAlexandros EfstathiouAM(PTC)1863
14
Simonas ChristofiSimonas ChristofiAM(PT)1760
Kyriakos KyriakouKyriakos KyriakouHV(C)1963
93
Andreas PanagiAndreas PanagiGK1860