?
Henri KÄBLIK

Full Name: Henri Käblik

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 19 (Apr 19, 2005)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: FCI Levadia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FCI Levadia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Ken KallasteKen KallasteHV,DM,TV(T)3677
17
Robert KirssRobert KirssF(C)3075
30
Brent LepistuBrent LepistuDM,TV(C)3177
6
Rasmus PeetsonRasmus PeetsonHV,DM(C)2981
7
Edgar TurEdgar TurHV,DM,TV,AM(P)2880
99
Karl VallnerKarl VallnerGK2680
11
Mihkel AinsaluMihkel AinsaluDM,TV,AM(C)2882
5
Mark Oliver RoosnuppMark Oliver RoosnuppAM(C)2778
23
Frank LiivakFrank LiivakAM(PT),F(PTC)2875
45
Henri JärvelaidHenri JärvelaidHV,DM,TV(T)2677
24
Aleksandr ZakarlyukaAleksandr ZakarlyukaDM(C),TV(PC)2975
19
Richie MusabaRichie MusabaTV(C),AM(PTC)2477
26
Bourama FombaBourama FombaHV(C)2579
15
Til MavreticTil MavreticTV(C),AM(PTC)2778
Tanel TammikTanel TammikHV(TC)2275
2
Michael Schjønning-LarsenMichael Schjønning-LarsenHV(PT),DM,TV,AM(T)2380
Enock OtooEnock OtooAM,F(TC)2065
Bubacarr TambedouBubacarr TambedouAM(PT),F(PTC)2273
1
Oliver AniOliver AniGK2675
Artur SakariasArtur SakariasDM,TV,AM(C)2073
41
Maksimilian SkvortsovMaksimilian SkvortsovAM,F(C)1773
18
Gomes AlexandreGomes AlexandreDM,TV(C)2275
Henri KäblikHenri KäblikAM(PT),F(PTC)1972
20
Ahmad GeroAhmad GeroF(C)2573
36
João PedroJoão PedroAM,F(P)2277
8
Mousta BahMousta BahF(C)1965