?
Unai VENCEDOR

Full Name: Unai Vencedor Paris

Tên áo: VENCEDOR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 24 (Nov 15, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Athletic Club

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Athletic Club86
Jun 1, 2025Athletic Club86
Jul 12, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Real Racing Club86
Jul 11, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Real Racing Club87
Jul 5, 2024Athletic Club87
Jun 2, 2024Athletic Club87
Jun 1, 2024Athletic Club87
Aug 7, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Eibar87
Jul 1, 2022Athletic Club87
Jun 27, 2022Athletic Club85
Dec 26, 2021Athletic Club85
Dec 20, 2021Athletic Club83
Dec 20, 2021Athletic Club83
Jun 20, 2021Athletic Club83
Jan 19, 2021Athletic Club80

Athletic Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Yuri BerchicheYuri BerchicheHV,DM,TV(T)3588
16
Iñigo Ruiz de GalarretaIñigo Ruiz de GalarretaTV,AM(C)3188
15
Iñigo LekueIñigo LekueHV,DM,TV(PT)3288
9
Iñaki WilliamsIñaki WilliamsAM(PT),F(PTC)3090
6
Mikel VesgaMikel VesgaDM,TV(C)3288
7
Álex BerenguerÁlex BerenguerAM,F(PT)2988
5
Yeray ÁlvarezYeray ÁlvarezHV(C)3088
1
Unai SimónUnai SimónGK2891
12
Gorka GuruzetaGorka GuruzetaF(C)2889
2
Andoni GorosabelAndoni GorosabelHV,DM,TV(P)2888
8
Oihan SancetOihan SancetTV,AM(C)2590
Unai VencedorUnai VencedorDM,TV(C)2486
3
Dani VivianDani VivianHV(C)2590
10
Nico WilliamsNico WilliamsAM,F(PT)2292
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2282
13
Julen AgirrezabalaJulen AgirrezabalaGK2485
Javier MartónJavier MartónF(C)2678
24
Beñat PradosBeñat PradosDM,TV(C)2488
Adu AresAdu AresAM(PTC),F(PT)2380
Luis BilbaoLuis BilbaoAM(PT),F(PTC)2273
Aimar VicandiAimar VicandiAM(PT),F(PTC)2067
4
Aitor ParedesAitor ParedesHV(C)2589
11
Álvaro DjalóÁlvaro DjalóAM(PT),F(PTC)2586
20
Unai GómezUnai GómezTV(C),AM(PTC)2285
Unai EgíluzUnai EgíluzHV(C)2376
Hugo RincónHugo RincónHV,DM,TV(P)2278
Álvaro MarínÁlvaro MarínF(C)2273
32
Adama BoiroAdama BoiroHV,DM,TV,AM(T)2280
23
Mikel JauregizarMikel JauregizarTV,AM(C)2183
21
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2476
Miguel BarandallaMiguel BarandallaHV,DM,TV(T)2165
Erlantz PalacínErlantz PalacínHV,DM,TV(PT)2265