2
Andoni GOROSABEL

Full Name: Andoni Gorosabel Espinosa

Tên áo: GOROSABEL

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 88

Tuổi: 28 (Aug 4, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Athletic Club

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Athletic Club88
Jun 19, 2024Athletic Club88
Dec 22, 2023Deportivo Alavés88
Sep 4, 2023Deportivo Alavés88
Aug 16, 2023Deportivo Alavés88
Feb 14, 2023Real Sociedad88
Mar 7, 2022Real Sociedad88
Jun 21, 2021Real Sociedad88
Jan 20, 2021Real Sociedad86
Jan 14, 2021Real Sociedad82
Aug 3, 2020Real Sociedad82
Jul 8, 2019Real Sociedad80
Jun 21, 2018Real Sociedad80
Nov 30, 2017Real Sociedad78

Athletic Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Yuri BerchicheYuri BerchicheHV,DM,TV(T)3588
18
Óscar de MarcosÓscar de MarcosHV,DM,TV(P)3589
16
Iñigo Ruiz de GalarretaIñigo Ruiz de GalarretaTV,AM(C)3188
15
Iñigo LekueIñigo LekueHV,DM,TV(PT)3188
9
Iñaki WilliamsIñaki WilliamsAM(PT),F(PTC)3090
6
Mikel VesgaMikel VesgaDM,TV(C)3188
7
Álex BerenguerÁlex BerenguerAM,F(PT)2988
5
Yeray ÁlvarezYeray ÁlvarezHV(C)3088
1
Unai SimónUnai SimónGK2791
14
Unai Núñez
Celta Vigo
HV(C)2888
12
Gorka GuruzetaGorka GuruzetaF(C)2889
2
Andoni GorosabelAndoni GorosabelHV,DM,TV(P)2888
8
Oihan SancetOihan SancetTV,AM(C)2490
3
Dani VivianDani VivianHV(C)2590
10
Nico WilliamsNico WilliamsAM,F(PT)2292
13
Julen AgirrezabalaJulen AgirrezabalaGK2485
24
Beñat PradosBeñat PradosDM,TV(C)2488
4
Aitor ParedesAitor ParedesHV(C)2489
11
Álvaro DjalóÁlvaro DjalóAM(PT),F(PTC)2586
20
Unai GómezUnai GómezTV(C),AM(PTC)2185
32
Adama BoiroAdama BoiroHV,DM,TV,AM(T)2280
23
Mikel JauregizarMikel JauregizarTV,AM(C)2183
9
Maroan SannadiMaroan SannadiF(C)2476