Full Name: Luis Bilbao Arechaga
Tên áo: BILBAO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Mar 24, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Athletic Club
On Loan at: Barakaldo CF
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Barakaldo CF | 73 |
Jul 5, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Jun 2, 2024 | Athletic Club | 73 |
Jun 1, 2024 | Athletic Club | 73 |
Jan 12, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Cultural Leonesa | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 40 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 31 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 25 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 31 | 76 | ||
Luis Bilbao | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
Beñat de Jesús | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Aimar Vicandi | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 | |||
24 | Íñigo Ariztia | AM(PTC) | 19 | 67 | ||
Unai Buján | AM,F(PT) | 23 | 74 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | |||
Maroan Sannadi | F(C) | 23 | 73 |