Full Name: Luis Bilbao Arechaga
Tên áo: BILBAO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Mar 24, 2003)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: Athletic Club
On Loan at: Cultural Leonesa
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2024 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Cultural Leonesa | 73 |
Nov 27, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Jul 19, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 73 |
Jul 19, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 67 |
Jul 3, 2023 | Athletic Club đang được đem cho mượn: Bilbao Athletic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Guillermo Fernández | F(C) | 30 | 80 | ||
2 | Victor García | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
4 | Aleix Coch | HV(C) | 32 | 79 | ||
1 | Miguel Bañuz | GK | 30 | 76 | ||
5 | Alberto Guitián | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
14 | Javier Bicho | TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
15 | Quique Fornos | HV(C) | 27 | 76 | ||
7 | Carlos Calderón | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
8 | Diego Barri | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
3 | Jaume Pol | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
11 | Santi Samanes | AM(PT) | 28 | 74 | ||
6 | Kevin Presa | TV(C) | 29 | 78 | ||
22 | Joseba Muguruza | HV,DM,TV(P) | 30 | 80 | ||
10 | Aarón Rey | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
Fabio Blanco | AM,F(PT) | 20 | 73 | |||
16 | Berto González | AM,F(PT) | 26 | 75 | ||
19 | Dorian Hanza | F(C) | 22 | 67 | ||
Luis Bilbao | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
Iñigo Sanclemente | HV,DM(T) | 23 | 60 |