21
Alan VIRGINIUS

Full Name: Alan Virginius

Tên áo: VIRGINIUS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Jan 3, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: Lille OSC

On Loan at: BSC Young Boys

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 2025Lille OSC đang được đem cho mượn: BSC Young Boys82
May 12, 2025Lille OSC đang được đem cho mượn: BSC Young Boys80
Aug 5, 2024Lille OSC đang được đem cho mượn: BSC Young Boys80
Jun 2, 2024Lille OSC80
Jun 1, 2024Lille OSC80
Feb 2, 2024Lille OSC đang được đem cho mượn: Clermont Foot 6380
Dec 4, 2023Lille OSC80
Nov 28, 2023Lille OSC78
Nov 25, 2022Lille OSC78
Aug 30, 2022Lille OSC78
Aug 17, 2022Lille OSC78
Jun 6, 2022FC Sochaux-Montbéliard78
May 25, 2022FC Sochaux-Montbéliard75
Apr 15, 2021FC Sochaux-Montbéliard75
Apr 12, 2021FC Sochaux-Montbéliard72

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2983
29
Chris BediaChris BediaF(C)2983
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3083
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
45
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
22
Abdu ContéAbdu ContéHV(TC),DM,TV(T)2782
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV(C),AM(PTC)2482
39
Darian MalesDarian MalesAM,F(PTC)2483
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM,F(PTC)2582
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2283
21
Alan VirginiusAlan VirginiusAM,F(PT)2282
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2283
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2482
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2278
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2078
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2082
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)2077
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2167
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)2070
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1865