30
John PATRICK

Full Name: John Joe Patrick Finn Benoa

Tên áo: J.PATRICK

Vị trí: TV(C),AM,F(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 21 (Sep 24, 2003)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 80

CLB: Stade de Reims

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM,F(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Stade de Reims75
Dec 13, 2024Getafe CF75
Dec 13, 2024Getafe CF73
Jul 17, 2024Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B73
Jul 24, 2023Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B73
Dec 22, 2022Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B73
Dec 10, 2021Getafe CF73
Sep 15, 2021Getafe CF73
Mar 31, 2021Getafe CF73
Jan 17, 2021Getafe CF73
Jan 12, 2021Getafe CF70

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ludovic ButelleLudovic ButelleGK4276
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3288
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2886
96
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2980
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
23
Aurélio Buta
Eintracht Frankfurt
HV,DM,TV(P)2887
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3187
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2787
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2175
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
48
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2483
8
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2078
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1983
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)2078
19
Gabriel Moscardo
Paris Saint-Germain
DM,TV(C)1982
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1977
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2278
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)1978
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
55
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1976
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1765
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)1973
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2167
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065
86
Patrick ZabiPatrick ZabiTV(C)1870
85
Ibrahim Hafiz UmarIbrahim Hafiz UmarF(C)1970
87
Ange Martial TiaAnge Martial TiaTV,AM(C)1865