Full Name: Maksymilian Dziuba
Tên áo: DZIUBA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 19 (Jul 1, 2005)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Lech Poznań
On Loan at: GKS Tychy
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 73 |
Sep 26, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 70 |
Jul 22, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 70 |
Jul 1, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 70 |
Jun 21, 2024 | Lech Poznań | 70 |
Jun 20, 2024 | Lech Poznań | 70 |
Jun 18, 2024 | Lech Poznań đang được đem cho mượn: GKS Tychy | 70 |
Mar 12, 2024 | Lech Poznań | 70 |
Mar 7, 2024 | Lech Poznań | 65 |
Sep 12, 2023 | Lech Poznań | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bartosz Spiaczka | AM,F(C) | 33 | 78 | ||
14 | Mateusz Holownia | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
10 | Przemyslaw Mystkowski | AM(PTC),F(PT) | 26 | 77 | ||
10 | Rafal Makowski | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
22 | Julius Ertlthaler | TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
25 | Wiktor Zytek | HV,DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
6 | Nemanja Nedić | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
11 | Kacper Skibicki | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
8 | Marcin Szpakowski | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
15 | Jakub Bieronski | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | ||
17 | Marcel Blachewicz | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
4 | Marko Dijakovic | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
9 | Daniel Rumin | AM,F(PC) | 27 | 74 | ||
Maksymilian Stangret | F(C) | 19 | 63 | |||
20 | Mamin Sanyang | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
21 | Krzysztof Machowski | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
24 | Dominik Polap | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
3 | Jakub Teclaw | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
1 | Marcel Lubik | GK | 20 | 73 | ||
77 | Tobiasz Kubik | TV,AM(T) | 22 | 65 | ||
88 | Natan Dziegielewski | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
37 | Julian Keiblinger | HV,DM,TV(P) | 23 | 76 | ||
13 | Mateusz Gorski | GK | 24 | 67 | ||
23 | Maksymilian Dziuba | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
7 | Wiktor Niewiarowski | AM(TC) | 23 | 63 | ||
16 | Jakub Budnicki | HV(PC),DM(C) | 23 | 63 | ||
5 | Teo Kurtaran | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
99 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 23 | 73 |