2
Sergio CUBERO

Full Name: Sergio Cubero Ezkurra

Tên áo: CUBERO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Sep 5, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 71

CLB: SD Eibar

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024SD Eibar81
Jul 3, 2024SD Eibar78
Jun 2, 2024SD Eibar78
Jun 1, 2024SD Eibar78
Jan 29, 2024SD Eibar đang được đem cho mượn: Racing Ferrol78

SD Eibar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sergio ÁlvarezSergio ÁlvarezHV,DM,TV(C)3283
23
Anaitz ArbillaAnaitz ArbillaHV(PC)3784
5
Chema RodríguezChema RodríguezHV(C)3281
19
Toni VillaToni VillaAM(PTC),F(PT)2983
9
Jon BautistaJon BautistaF(C)2984
15
Kento HashimotoKento HashimotoDM,TV(C)3182
10
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2682
20
Antonio PuertasAntonio PuertasTV(PT),AM(PTC)3285
1
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
8
Peru NolaskoainPeru NolaskoainHV,DM,TV(C)2682
17
José CorpasJosé CorpasAM,F(PT)3383
18
Martín MerquelanzMartín MerquelanzTV,AM(PT)2982
22
Aritz ArambarriAritz ArambarriHV(C)2682
2
Sergio CuberoSergio CuberoHV,DM,TV,AM(P)2581
7
Xeber AlkainXeber AlkainAM(PTC),F(PT)2783
11
Jorge Pascual
Villarreal CF
F(C)2180
21
Jon GuruzetaJon GuruzetaAM(PTC),F(PT)2475
4
Álvaro CarrilloÁlvaro CarrilloHV(PC)2278
3
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV,AM(T)2482
31
Ángel TronchoÁngel TronchoAM(PTC)2270
27
Borislav IvaylovBorislav IvaylovF(C)2273
13
Jonmi MagunagoitiaJonmi MagunagoitiaGK2475
Iker AldayIker AldayHV(C)2165
14
Hodei ArrillagaHodei ArrillagaHV,DM,TV(T)2075
29
Ander MadariagaAnder MadariagaTV,AM(C)2273
35
Oscar CarrascoOscar CarrascoHV,DM,TV(C)2270
28
Oier LlorenteOier LlorenteHV(C)1970
33
Raul GiménezRaul GiménezHV(C)2170