4
Álvaro CARRILLO

Full Name: Álvaro Carrillo Alacid

Tên áo: ÁLVARO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Apr 6, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: SD Eibar

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025SD Eibar78
Jul 12, 2024SD Eibar78
Jul 8, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla78
Jul 6, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla78
Jul 2, 2024Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Jun 2, 2024Real Madrid76
Jun 1, 2024Real Madrid76
Dec 23, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla76
Dec 18, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jul 3, 2023Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73
Jun 2, 2023Real Madrid73
Jun 1, 2023Real Madrid73
Aug 18, 2022Real Madrid đang được đem cho mượn: Real Madrid Castilla73

SD Eibar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sergio ÁlvarezSergio ÁlvarezHV,DM,TV(C)3383
23
Anaitz ArbillaAnaitz ArbillaHV(PC)3784
5
Chema RodríguezChema RodríguezHV(C)3281
19
Toni VillaToni VillaAM(PTC),F(PT)3083
9
Jon BautistaJon BautistaF(C)2984
10
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2682
20
Antonio PuertasAntonio PuertasTV(PT),AM(PTC)3285
8
Peru NolaskoainPeru NolaskoainHV,DM,TV(C)2682
17
José CorpasJosé CorpasAM,F(PT)3383
Javi MartínezJavi MartínezTV(C),AM,F(PTC)2583
18
Martín MerquelanzMartín MerquelanzTV,AM(PT)2982
Álex Domínguez
Toulouse FC
GK2678
22
Aritz ArambarriAritz ArambarriHV(C)2782
2
Sergio CuberoSergio CuberoHV,DM,TV,AM(P)2581
7
Xeber AlkainXeber AlkainAM(PTC),F(PT)2783
11
Jorge Pascual
Villarreal CF
F(C)2180
21
Jon GuruzetaJon GuruzetaAM(PTC),F(PT)2475
4
Álvaro CarrilloÁlvaro CarrilloHV(PC)2278
Iván Gil
UD Las Palmas
TV(C),AM(PTC)2582
3
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV,AM(T)2482
31
Ángel TronchoÁngel TronchoAM(PTC)2270
13
Jonmi MagunagoitiaJonmi MagunagoitiaGK2475
Iker AldayIker AldayHV(C)2165
14
Hodei ArrillagaHodei ArrillagaHV,DM,TV(T)2075
29
Ander MadariagaAnder MadariagaTV,AM(C)2273
35
Oscar CarrascoOscar CarrascoHV,DM,TV(C)2270
28
Oier LlorenteOier LlorenteHV(C)2070
33
Raul GiménezRaul GiménezHV(C)2170