8
Peru NOLASKOAIN

Full Name: Peru Nolaskoain Esnal

Tên áo: NOLASKOAIN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Oct 25, 1998)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: SD Eibar

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2024SD Eibar82
Sep 4, 2023Athletic Club82
Jul 3, 2023Athletic Club82
Jul 2, 2023Athletic Club82
Jul 1, 2023Athletic Club82
Feb 1, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Eibar82
Aug 31, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Eibar82
Aug 30, 2022Athletic Club82
Jun 19, 2022Athletic Club82
Jun 18, 2022Athletic Club82
Jan 26, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: SD Amorebieta82
Jun 15, 2021Athletic Club82
Sep 16, 2020Athletic Club82
Aug 2, 2020Athletic Club82
Aug 2, 2020Athletic Club80

SD Eibar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sergio ÁlvarezSergio ÁlvarezHV,DM,TV(C)3383
23
Anaitz ArbillaAnaitz ArbillaHV(PC)3784
5
Chema RodríguezChema RodríguezHV(C)3281
19
Toni VillaToni VillaAM(PTC),F(PT)3083
9
Jon BautistaJon BautistaF(C)2984
10
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2682
20
Antonio PuertasAntonio PuertasTV(PT),AM(PTC)3285
8
Peru NolaskoainPeru NolaskoainHV,DM,TV(C)2682
17
José CorpasJosé CorpasAM,F(PT)3383
Javi MartínezJavi MartínezTV(C),AM,F(PTC)2583
18
Martín MerquelanzMartín MerquelanzTV,AM(PT)2982
Álex Domínguez
Toulouse FC
GK2678
22
Aritz ArambarriAritz ArambarriHV(C)2682
2
Sergio CuberoSergio CuberoHV,DM,TV,AM(P)2581
7
Xeber AlkainXeber AlkainAM(PTC),F(PT)2783
11
Jorge Pascual
Villarreal CF
F(C)2180
21
Jon GuruzetaJon GuruzetaAM(PTC),F(PT)2475
4
Álvaro CarrilloÁlvaro CarrilloHV(PC)2278
Iván Gil
UD Las Palmas
TV(C),AM(PTC)2582
3
Cristian GutiérrezCristian GutiérrezHV,DM,TV,AM(T)2482
31
Ángel TronchoÁngel TronchoAM(PTC)2270
Borislav IvaylovBorislav IvaylovF(C)2273
13
Jonmi MagunagoitiaJonmi MagunagoitiaGK2475
Jorge YriarteJorge YriarteTV,AM(C)2476
Iker AldayIker AldayHV(C)2165
14
Hodei ArrillagaHodei ArrillagaHV,DM,TV(T)2075
29
Ander MadariagaAnder MadariagaTV,AM(C)2273
35
Oscar CarrascoOscar CarrascoHV,DM,TV(C)2270
28
Oier LlorenteOier LlorenteHV(C)2070
33
Raul GiménezRaul GiménezHV(C)2170