44
Ivaylo MARKOV

Full Name: Ivaylo Markov

Tên áo: MARKOV

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Jun 5, 1997)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 78

CLB: Warta Poznan

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 1, 2024Warta Poznan76
Sep 26, 2024Warta Poznan78
Sep 24, 2024Warta Poznan78
Sep 11, 2024Warta Poznan78
Feb 25, 2024Slavia Sofia78
Sep 15, 2023UTA Arad78
Sep 8, 2023UTA Arad76
Jul 5, 2023UTA Arad76
Jul 26, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 16, 2022Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Feb 6, 2022Hapoel Hadera76
Aug 16, 2021Hapoel Hadera76

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3276
20
Bartosz SzeligaBartosz SzeligaHV,DM,TV,AM(P)3278
32
Nicolas RajselNicolas RajselAM(PT),F(PTC)3176
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)2977
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2874
11
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)2975
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2474
81
Daniel KajzerDaniel KajzerGK3376
29
Mateusz MackowiakMateusz MackowiakHV,DM,TV(T)2369
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2776
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2065
18
Michal Feliks
Wieczysta Kraków
AM(PT),F(PTC)2675
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2163
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2163
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1763
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1963
27
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)2067
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2763
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)1963
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)2063
19
Kacper JozwickiKacper JozwickiDM,TV,AM(C)2663
77
Filip WaluśFilip WaluśAM(PTC)2067