5
Martin CHLUMECKÝ

Full Name: Martin Chlumecký

Tên áo: CHLUMECKÝ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 28 (Jan 11, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Kisvárda FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Kisvárda FC76
Jul 28, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 2, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 1, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Feb 23, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: FK Pardubice76
Jan 25, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała đang được đem cho mượn: FK Pardubice76
Jul 23, 2023Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 30, 2023Podbeskidzie Bielsko-Biała76
Jun 2, 2023Baník Ostrava76
Jun 1, 2023Baník Ostrava76
Sep 25, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FK Pardubice76
Jan 5, 2022Baník Ostrava76
Nov 12, 2021FK Teplice76
Jun 7, 2021FK Teplice76
Jun 2, 2019Dukla Praha76

Kisvárda FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Tamás RubusTamás RubusHV,DM(C)3572
Soma NovothnySoma NovothnyF(C)3177
27
Jasmin MešanovićJasmin MešanovićAM(PT),F(PTC)3378
4
Bernardo MatićBernardo MatićHV,DM(C)3077
3
Aleksandar JovičićAleksandar JovičićHV(C)3079
21
Alex HrabinaAlex HrabinaGK3073
8
Bogdan MelnykBogdan MelnykHV(P),DM,TV(PC)2879
5
Martin ChlumeckýMartin ChlumeckýHV(TC)2876
David PuclinDavid PuclinDM,TV(C)3380
97
Milos SpasićMilos SpasićAM(PT),F(PTC)2777
14
Branimir CipetićBranimir CipetićHV,DM,TV(P)3079
Levente SzőrLevente SzőrTV,AM(C)2470
Erik CzérnaErik CzérnaAM(PTC)2267
23
Sinan MedgyesSinan MedgyesHV,DM,TV(T)3275
Yaroslav GeleshYaroslav GeleshF(C)2062
41
Roland BiróRoland BiróHV,DM(C)2260
Péter KrálikPéter KrálikHV(C)2260
16
Gábor MolnárGábor MolnárAM(PTC)3176
10
Krisztián NagyKrisztián NagyTV(C),AM(PC)2977
Ádám CzékusÁdám CzékusAM(PT),F(PTC)2270
44
Raúl StefanRaúl StefanHV(PC),DM(P)2170
42
Tibor LippaiTibor LippaiHV(C)2774
Kevin KörmendiKevin KörmendiHV,DM(C)2473
1
Marcell KovácsMarcell KovácsGK2274
István SoltészIstván SoltészTV,AM(C)2470
Nazar PonomarenkoNazar PonomarenkoDM,TV(C)2062