?
Filip JAKUBOWSKI

Full Name: Filip Jakubowski

Tên áo: JAKUBOWSKI

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Sep 14, 2004)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Warta Poznan

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Warta Poznan65
Jun 1, 2025Warta Poznan65
Feb 26, 2025Warta Poznan đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin II65
Jul 18, 2024Warta Poznan65
Jul 11, 2024Warta Poznan65
Sep 11, 2023Warta Poznan đang được đem cho mượn: Podhale Nowy Targ65
Aug 17, 2023Warta Poznan đang được đem cho mượn: Podhale Nowy Targ65

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3376
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)3077
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2974
11
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)3075
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2474
81
Daniel KajzerDaniel KajzerGK3376
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2876
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2165
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2163
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2163
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1763
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1963
Filip JakubowskiFilip JakubowskiHV,DM(C)2065
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2863
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)2063
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)2063
19
Kacper JozwickiKacper JozwickiDM,TV,AM(C)2663
77
Filip WaluśFilip WaluśAM(PTC)2067