4
Tomasz WOJCINOWICZ

Full Name: Tomasz Wojcinowicz

Tên áo: WOJCINOWICZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 28 (Apr 12, 1996)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Warta Poznan

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Warta Poznan74
Jun 27, 2024Warta Poznan74
Aug 7, 2023Puszcza Niepolomice74
Sep 9, 2022Puszcza Niepolomice74
Aug 7, 2022Puszcza Niepolomice73
Sep 7, 2021Puszcza Niepolomice73
Jul 3, 2019WKS Gryf Wejherowo73
May 9, 2019Arka Gdynia73
Jun 2, 2018Arka Gdynia70
Jun 1, 2018Arka Gdynia70
Sep 4, 2017Arka Gdynia đang được đem cho mượn: KS Legionovia70
Nov 2, 2016KS Drweca NML70

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Szymon PawlowskiSzymon PawlowskiAM(PTC),F(PT)3873
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3276
20
Bartosz SzeligaBartosz SzeligaHV,DM,TV,AM(P)3278
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)2977
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2874
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)2975
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2374
29
Mateusz MackowiakMateusz MackowiakHV,DM,TV(T)2369
Jan WojnowskiJan WojnowskiGK2565
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2776
8
Lukasz NorkowskiLukasz NorkowskiDM,TV(C)2473
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2065
21
Rafal Adamski
Zaglebie Lubin
F(C)2375
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2063
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2163
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1663
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
Jakub WajmanJakub WajmanHV,DM,TV,AM(T)1965
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1863
35
Filip JakubowskiFilip JakubowskiHV,DM(C)2065
27
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)1967
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2763
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)1963
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)1963