15
Michal KOPCZYŃSKI

Full Name: Michał Kopczyński

Tên áo: KOPCZYŃSKI

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jun 15, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Warta Poznan

Squad Number: 15

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2020Warta Poznan76
Oct 27, 2020Warta Poznan78
Aug 22, 2020Warta Poznan78
Oct 17, 2019Arka Gdynia78
Aug 17, 2019Arka Gdynia78
May 2, 2019Legia Warszawa78
May 1, 2019Legia Warszawa78
Feb 28, 2019Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix78
Feb 20, 2019Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix80
Jul 29, 2018Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix80
Jul 26, 2018Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix82
Aug 10, 2017Legia Warszawa82
Nov 1, 2016Legia Warszawa78
Jul 20, 2015Legia Warszawa78
Jun 21, 2015Wigry Suwałki78

Warta Poznan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Szymon PawlowskiSzymon PawlowskiAM(PTC),F(PT)3873
2
Jakub BartkowskiJakub BartkowskiHV(PC),DM,TV(P)3380
15
Michal KopczyńskiMichal KopczyńskiHV,DM(C)3276
20
Bartosz SzeligaBartosz SzeligaHV,DM,TV,AM(P)3278
3
Jakub KielbJakub KielbHV,DM,TV(T)3176
5
Yuriy TkachukYuriy TkachukDM,TV(C)2977
4
Tomasz WojcinowiczTomasz WojcinowiczHV(C)2874
Krzysztof DrzazgaKrzysztof DrzazgaAM,F(PC)2975
7
Damian GąskaDamian GąskaTV(C),AM(PTC)2878
10
Maciej ZurawskiMaciej ZurawskiDM,TV,AM(C)2479
37
Adrian GryszkiewiczAdrian GryszkiewiczHV(TC),DM(C)2575
26
Kacper MichalskiKacper MichalskiHV,DM,TV(P)2576
9
Maciej FirlejMaciej FirlejF(C)2868
34
Wiktor PlesnierowiczWiktor PlesnierowiczHV(C)2374
29
Mateusz MackowiakMateusz MackowiakHV,DM,TV(T)2369
Jan WojnowskiJan WojnowskiGK2565
44
Ivaylo MarkovIvaylo MarkovHV(TC)2776
8
Lukasz NorkowskiLukasz NorkowskiDM,TV(C)2473
42
Leo PrzybylakLeo PrzybylakGK2065
21
Rafal Adamski
Zaglebie Lubin
F(C)2375
17
Szymon SarbinowskiSzymon SarbinowskiAM,F(C)2063
Maksymilian PogonowskiMaksymilian PogonowskiDM,TV(C)2163
23
Jędrzej HanuszczakJędrzej HanuszczakTV,AM(C)1663
47
Igor StańczakIgor StańczakTV,AM(P)1863
Jakub WajmanJakub WajmanHV,DM,TV,AM(T)1965
18
Mateusz LechowiczMateusz LechowiczHV(C)1863
35
Filip JakubowskiFilip JakubowskiHV,DM(C)2065
27
Kacper PrzybylkoKacper PrzybylkoHV,DM(C)1967
65
Shun ShibataShun ShibataDM,TV,AM(C)2763
24
Patryk RychlíkPatryk RychlíkHV(C)1963
11
Filip TonderFilip TonderTV,AM(C)1963