96
Alexandre OLLIERO

Full Name: Alexandre Olliero

Tên áo: OLLIERO

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Feb 15, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Stade de Reims

Squad Number: 96

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2023Stade de Reims80
Jan 25, 2022Pau FC80
Jan 18, 2022Pau FC77
Jun 28, 2021Pau FC77
May 18, 2021FC Nantes77
Feb 7, 2021FC Nantes đang được đem cho mượn: Pau FC77
Dec 4, 2020FC Nantes đang được đem cho mượn: Pau FC76
Sep 4, 2020FC Nantes đang được đem cho mượn: Pau FC76
Jun 4, 2019FC Nantes76
Nov 21, 2018FC Nantes76
Jun 6, 2018FC Nantes76
Jun 2, 2018FC Nantes70
Jun 1, 2018FC Nantes70
Jun 1, 2018FC Nantes70
Jan 8, 2018FC Nantes đang được đem cho mượn: Chamois Niortais70

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ludovic ButelleLudovic ButelleGK4176
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3188
96
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2880
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
23
Aurélio Buta
Eintracht Frankfurt
HV,DM,TV(P)2787
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3187
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
15
Marshall MunetsiMarshall MunetsiDM,TV,AM(C)2887
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2787
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2175
Kobi HenryKobi HenryHV(C)2068
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
Maiky de la CruzMaiky de la CruzHV,DM,TV(T)2065
11
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
48
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
71
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2078
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1983
Fallou FallFallou FallHV(C)2073
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)1978
19
Gabriel Moscardo
Paris Saint-Germain
DM,TV(C)1982
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1977
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2278
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)1978
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
55
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1876
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1765
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)1973
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2067
63
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2070
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065