3
Hiroki SEKINE

Full Name: Hiroki Sekine

Tên áo: SEKINE

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Aug 11, 2002)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Stade de Reims

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Stade de Reims78
Oct 13, 2024Kashiwa Reysol78
Oct 8, 2024Kashiwa Reysol65

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ludovic ButelleLudovic ButelleGK4176
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3288
Jordan Pefok SiebatcheuJordan Pefok SiebatcheuF(C)2886
96
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2980
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
Thibault de SmetThibault de SmetHV,DM,TV(T)2685
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
23
Aurélio Buta
Eintracht Frankfurt
HV,DM,TV(P)2887
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3187
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
Maxime BusiMaxime BusiHV(PC),DM,TV(P)2582
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2787
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2175
3
Kobi HenryKobi HenryHV(C)2068
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
13
Maiky de la CruzMaiky de la CruzHV,DM,TV(T)2065
15
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
48
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
Mory GbaneMory GbaneDM,TV(C)2483
8
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2078
1
Ewen JaouenEwen JaouenGK1976
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1983
15
Fallou FallFallou FallHV(C)2073
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)2078
25
Adama BojangAdama BojangF(C)2076
19
Gabriel Moscardo
Paris Saint-Germain
DM,TV(C)1982
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1977
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2278
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)1978
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
55
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1976
37
Christ-Emmanuel Letono MbondiChrist-Emmanuel Letono MbondiF(C)2070
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1765
21
Arthur TchaptchetArthur TchaptchetHV(C)1870
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)1973
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2067
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065