17
Keito NAKAMURA

Full Name: Keito Nakamura

Tên áo: NAKAMURA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 24 (Jul 28, 2000)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Stade de Reims

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Stade de Reims87
Nov 21, 2024Stade de Reims86
Dec 1, 2023Stade de Reims86
Nov 24, 2023Stade de Reims85
Aug 10, 2023Stade de Reims85
Aug 8, 2023LASK Linz85
May 19, 2023LASK Linz85
May 19, 2023LASK Linz83
Dec 20, 2022LASK Linz83
Dec 14, 2022LASK Linz82
Sep 21, 2022LASK Linz82
Sep 12, 2022LASK Linz78
Sep 2, 2021LASK Linz78
Jun 2, 2021Gamba Osaka78
Jun 1, 2021Gamba Osaka78

Stade de Reims Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Ludovic ButelleLudovic ButelleGK4176
7
Junya ItoJunya ItoAM(PT),F(PTC)3188
96
Alexandre OllieroAlexandre OllieroGK2880
18
Sergio AkiemeSergio AkiemeHV,DM,TV(T)2785
94
Yehvann DioufYehvann DioufGK2587
23
Aurélio Buta
Eintracht Frankfurt
HV,DM,TV(P)2787
21
Cédric KipréCédric KipréHV(C)2884
10
Teddy TeumaTeddy TeumaDM,TV,AM(C)3187
17
Keito NakamuraKeito NakamuraAM(PT),F(PTC)2487
9
Mohamed DaramyMohamed DaramyAM(PT),F(PTC)2385
15
Marshall MunetsiMarshall MunetsiDM,TV,AM(C)2887
14
Reda KhadraReda KhadraAM,F(PTC)2383
2
Joseph OkumuJoseph OkumuHV(C)2787
30
John PatrickJohn PatrickTV(C),AM,F(PC)2175
Kobi HenryKobi HenryHV(C)2068
22
Oumar DiakitéOumar DiakitéAM(T),F(TC)2185
Maiky de la CruzMaiky de la CruzHV,DM,TV(T)2065
11
Amine SalamaAmine SalamaAM(PT),F(PTC)2482
48
Samuel KoeberléSamuel KoeberléDM,TV(C)2073
71
Yaya FofanaYaya FofanaTV,AM(C)2078
6
Valentin AtanganaValentin AtanganaDM,TV(C)1983
Fallou FallFallou FallHV(C)2073
31
Malcolm JengMalcolm JengHV(TC)1978
19
Gabriel Moscardo
Paris Saint-Germain
DM,TV(C)1982
67
Mamadou DiakhonMamadou DiakhonAM,F(PT)1977
3
Hiroki SekineHiroki SekineHV,DM(P)2278
72
Amadou KonéAmadou KonéDM,TV,AM(C)1978
56
Killian ProuchetKillian ProuchetHV(C)2070
55
Nhoa SanguiNhoa SanguiHV,DM,TV(T)1876
73
Ike OraziIke OraziAM,F(PT)1765
92
Abdoul KonéAbdoul KonéHV(PC)1973
Soumaïla SyllaSoumaïla SyllaGK2067
63
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2070
74
Niama Pape SissokoNiama Pape SissokoF(C)1970
64
Mohamed Ali DiadiéMohamed Ali DiadiéHV,DM,TV,AM(C)2065