Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Uruguay
Tên viết tắt: URU
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Parque Salus (4,000)
Giải đấu: Segunda División
Địa điểm: Montevideo, Uruguay
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Gonzalo Maulella | HV(PC) | 40 | 75 | |
11 | ![]() | Andrés Ravecca | HV,DM(P),TV(PC) | 36 | 78 | |
2 | ![]() | Walter Fernández | HV(C) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | César Taján | F(PTC) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Jordan Mosquera | F(C) | 32 | 77 | |
13 | ![]() | Carlos Techera | GK | 32 | 75 | |
29 | ![]() | Federico Puente | HV(T),DM,TV(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Maximiliano Rao | HV(C) | 28 | 70 | |
5 | ![]() | Fabricio Santos | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Facundo Trinidad | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Agustín Acosta | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |
7 | ![]() | Kevin Alaniz | AM(PTC) | 22 | 76 | |
0 | ![]() | Anthony Cutti | AM,F(PT) | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Luciano Fernández | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |
1 | ![]() | Cristian Geist | GK | 25 | 65 | |
0 | ![]() | F(C) | 23 | 70 | ||
0 | ![]() | Ignacio Lema | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Alex Perdomo | AM(P),F(PC) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División Amateur | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CA Progreso |