10
Bruno GARCIA

Full Name: Bruno Garcia Marcate

Tên áo: GARCIA

Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (Jan 9, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Skra Częstochowa

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM,F(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 2, 2025Skra Częstochowa70
Feb 22, 2025Skra Częstochowa70
Jan 26, 2024Zakho FC70
Jan 7, 2024FC Krumovgrad70
Jun 26, 2023FC Krumovgrad70
Jun 19, 2023Miedź Legnica70
Jun 10, 2023Miedź Legnica70
Jun 3, 2023Miedź Legnica70

Skra Częstochowa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Piotr OwczarekPiotr OwczarekDM,TV(C)2565
11
Mateusz WincierszMateusz WincierszAM(PTC)2470
31
Gabriel Estigarribia
Chrobry Glogow
HV(C)2762
7
Piotr NocońPiotr NocońTV,AM(C)3467
23
Igor LawrynowiczIgor LawrynowiczTV(C),AM(PTC)2265
1
Filip KramarzFilip KramarzGK2065
26
Kamil SobczakKamil SobczakHV(PTC)2265
10
Bruno GarciaBruno GarciaHV,DM,TV,AM,F(T)2870
97
Jakub Okusami
Pogoń Siedlce
HV(TC)2063
16
Jakub Niedbala
Piast Gliwice
DM,TV,AM(C)2163
53
Wiktor Szywacz
Wisla Kraków
DM,TV,AM(C)2265
13
Bruno Waclawek
Bruk-Bet Termalica Nieciecza
HV,DM,TV(T)2363
Dawid KroczekDawid KroczekTV,AM(P)1960
8
Maciej WrobelMaciej WrobelDM,TV,AM(C)2165
18
Michal Kaczmar
Miedź Legnica
AM(T),F(TC)2065