Full Name: Krzysztof Toporkiewicz
Tên áo: TOPORKIEWICZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 22 (Apr 21, 2002)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 77
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | KKS 1925 Kalisz | 70 |
Jul 17, 2024 | KKS 1925 Kalisz | 70 |
Mar 12, 2024 | Jagiellonia Bialystok | 70 |
Mar 12, 2024 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jul 20, 2023 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 19, 2023 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 2, 2023 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 1, 2023 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Aug 3, 2022 | Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Sandecja NS | 66 |
Jun 30, 2022 | Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Sandecja NS | 66 |
Jun 16, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 15, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 13, 2022 | Jagiellonia Bialystok đang được đem cho mượn: Sandecja NS | 66 |
Jun 2, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
Jun 1, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 30 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 27 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | ||
77 | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | F(C) | 19 | 63 | |||
7 | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |