Full Name: Néstor Jesús Gordillo Benítez
Tên áo: GORDILLO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Aug 22, 1989)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | KKS 1925 Kalisz | 75 |
Aug 22, 2022 | KKS 1925 Kalisz | 77 |
Jan 2, 2022 | KKS 1925 Kalisz | 77 |
Jul 12, 2021 | Arka Gdynia | 77 |
Jun 3, 2021 | KKS 1925 Kalisz | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 29 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 26 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | ||
77 | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | F(C) | 19 | 63 | |||
7 | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |