Full Name: Adrian Cierpka
Tên áo: CIERPKA
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jan 6, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 77
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(TC),AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 4, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 75 |
Jul 29, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 75 |
Oct 13, 2022 | Concordia Chiajna | 75 |
Aug 31, 2022 | Concordia Chiajna | 75 |
Feb 17, 2022 | CS Mioveni | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 29 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 26 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | ||
77 | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | F(C) | 19 | 63 | |||
7 | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |