Full Name: Kacper Skibicki
Tên áo: SKIBICKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Oct 11, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: GKS Tychy
On Loan at: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2024 | GKS Tychy đang được đem cho mượn: KKS 1925 Kalisz | 76 |
Aug 22, 2023 | GKS Tychy | 76 |
Jun 16, 2023 | GKS Tychy | 76 |
Jun 2, 2023 | Legia Warszawa | 76 |
Jun 1, 2023 | Legia Warszawa | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 29 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 26 | 70 | ||
11 | Kacper Skibicki | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | ||
77 | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | Marcel Szymanski | F(C) | 19 | 63 | ||
7 | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |