Full Name: Maciej Krakowiak
Tên áo: KRAKOWIAK
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Sep 7, 1992)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 76
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | KKS 1925 Kalisz | 78 |
May 26, 2021 | KKS 1925 Kalisz | 78 |
Feb 20, 2017 | Stal Rzeszów | 78 |
Nov 13, 2016 | Stal Rzeszów | 78 |
Jul 15, 2015 | GKS Belchatów | 78 |
Dec 24, 2013 | Widzew Lodz | 78 |
Dec 15, 2013 | Widzew Lodz | 78 |
Aug 15, 2013 | Widzew Lodz | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | |
6 | ![]() | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 30 | 75 | |
10 | ![]() | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | |
14 | ![]() | Bartosz Gesior | TV(C) | 27 | 70 | |
11 | ![]() | AM(PTC) | 23 | 76 | ||
35 | ![]() | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | |
77 | ![]() | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | |
70 | ![]() | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | |
21 | ![]() | F(C) | 19 | 63 | ||
7 | ![]() | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | |
5 | ![]() | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |