Full Name: Adam Dębiński
Tên áo: DĘBIŃSKI
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Jul 7, 2004)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 70
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Hậu vệ chơi bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 63 |
Jul 21, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 63 |
Oct 20, 2022 | Widzew Lodz | 63 |
Oct 20, 2022 | Widzew Lodz | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 31 | 78 | ||
77 | Mateusz Żebrowski | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 28 | 77 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 29 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 34 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Hubert Sobol | F(C) | 23 | 70 | ||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 33 | 76 | ||
17 | HV(TC) | 20 | 68 | |||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
36 | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 |