Full Name: Johan Andreé Mina Mendoza
Tên áo: MINA
Vị trí: AM,F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (May 15, 2002)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Werder Bremen
On Loan at: Werder Bremen II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 70 |
Jul 2, 2023 | Werder Bremen | 70 |
Jul 1, 2023 | Werder Bremen | 70 |
Mar 13, 2023 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: CS Emelec | 70 |
Dec 1, 2022 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: CS Emelec | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Philipp Bargfrede | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
Cimo Röcker | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | |||
Marcel Hilssner | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Johan Mina | AM,F(TC) | 21 | 70 | |||
4 | Alexander Höck | HV(PC) | 22 | 67 | ||
Princewill Mbock | F(C) | 18 | 60 | |||
17 | Ronan Kratt | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Spyros Angelidis | GK | 19 | 67 | ||
Bowen Wang | F(C) | 20 | 65 | |||
23 | Kein Sato | AM(T),F(TC) | 22 | 65 |