?
Johan MINA

Full Name: Johan Andreé Mina Mendoza

Tên áo: MINA

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (May 15, 2002)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2024Werder Bremen70
Dec 6, 2023Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II70
Jul 2, 2023Werder Bremen70
Jul 1, 2023Werder Bremen70
Mar 13, 2023Werder Bremen đang được đem cho mượn: CS Emelec70

Werder Bremen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Leonardo BittencourtLeonardo BittencourtTV(C),AM(PTC)3085
7
Marvin DuckschMarvin DuckschF(C)3088
8
Mitchell WeiserMitchell WeiserHV,DM,TV,AM(P)3087
3
Anthony JungAnthony JungHV(TC),DM,TV(T)3385
25
Markus KolkeMarkus KolkeGK3480
4
Niklas StarkNiklas StarkHV,DM(C)2986
18
Naby KeïtaNaby KeïtaDM,TV,AM(C)2986
1
Michael ZettererMichael ZettererGK2985
13
Miloš VeljkovićMiloš VeljkovićHV(C)2986
15
Oliver BurkeOliver BurkeAM(PT),F(PTC)2782
6
Jens StageJens StageDM,TV,AM(C)2886
20
Romano SchmidRomano SchmidTV(C),AM(PTC)2487
32
Marco FriedlMarco FriedlHV(TC),DM(T)2686
19
Derrick Köhn
Galatasaray SK
HV,DM,TV(T)2584
2
Olivier DemanOlivier DemanTV(PT),AM(PTC)2485
27
Felix AguFelix AguHV,DM,TV(PT)2585
14
Senne LynenSenne LynenDM,TV(C)2586
5
Amos PieperAmos PieperHV(C)2686
17
Marco GrüllMarco GrüllAM(PT),F(PTC)2685
33
Abdenego NankishiAbdenego NankishiAM(PT),F(PTC)2273
22
Julián MalatiniJulián MalatiniHV(PC),DM(P)2383
21
Isak Hansen-AaröenIsak Hansen-AaröenTV,AM(C)2073
11
Justin NjinmahJustin NjinmahAM,F(PTC)2483
30
Mio BackhausMio BackhausGK2078
28
Skelly AlveroSkelly AlveroDM,TV(C)2280
42
Keke ToppKeke ToppF(C)2078
35
Leon OpitzLeon OpitzTV,AM(PT)1973