Full Name: Bartosz Kieliba
Tên áo: KIELIBA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 1, 1990)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 86
CLB: KKS 1925 Kalisz
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 76 |
Jul 12, 2023 | KKS 1925 Kalisz | 76 |
Jun 19, 2023 | Warta Poznan | 76 |
Oct 28, 2020 | Warta Poznan | 76 |
Oct 17, 2020 | Warta Poznan | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maciej Krakowiak | GK | 32 | 78 | ||
6 | Adrian Cierpka | TV(TC),AM(C) | 29 | 75 | ||
10 | Néstor Gordillo | TV(C),AM(PTC) | 35 | 75 | ||
14 | Bartosz Gesior | TV(C) | 26 | 70 | ||
11 | AM(PTC) | 23 | 76 | |||
35 | Bartosz Kieliba | HV(C) | 34 | 76 | ||
77 | Krzysztof Toporkiewicz | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
70 | Adam Debinski | HV,DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
21 | F(C) | 19 | 63 | |||
7 | Piotr Kusinski | DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
5 | Jakub Staszak | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |