19
Nathan TELLA

Full Name: Nathan Tella

Tên áo: TELLA

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 88

Tuổi: 25 (Jul 5, 1999)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bayer Leverkusen

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024Bayer Leverkusen88
Jun 23, 2024Bayer Leverkusen88
Jun 18, 2024Bayer Leverkusen86
Mar 8, 2024Bayer Leverkusen86
Dec 13, 2023Bayer Leverkusen86
Dec 6, 2023Bayer Leverkusen85
Nov 21, 2023Bayer Leverkusen85
Aug 29, 2023Bayer Leverkusen85
Aug 21, 2023Southampton85
Jun 2, 2023Southampton85
Jun 1, 2023Southampton85
May 10, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Burnley85
May 2, 2023Southampton đang được đem cho mượn: Burnley83
Aug 16, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Burnley83
Aug 15, 2022Southampton đang được đem cho mượn: Burnley83

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2992
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
16
Emiliano Buendía
Aston Villa
AM(PTC),F(PT)2888
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
5
Mario Hermoso
AS Roma
HV(TC)2989
23
Nordi Mukiele
Paris Saint-Germain
HV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2890
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2691
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK1965
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)2083
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2280
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1973