14
Patrik SCHICK

Full Name: Patrik Schick

Tên áo: SCHICK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 29 (Jan 24, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 73

CLB: Bayer Leverkusen

Squad Number: 14

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 13, 2023Bayer Leverkusen90
Dec 6, 2023Bayer Leverkusen91
Jun 24, 2022Bayer Leverkusen91
May 17, 2022Bayer Leverkusen91
May 12, 2022Bayer Leverkusen90
Dec 10, 2021Bayer Leverkusen90
Jul 22, 2021Bayer Leverkusen89
Jun 1, 2021Bayer Leverkusen89
Sep 8, 2020Bayer Leverkusen89
Aug 20, 2020AS Roma89
Aug 14, 2020AS Roma88
Jun 2, 2020AS Roma88
Jun 1, 2020AS Roma88
Dec 11, 2019AS Roma đang được đem cho mượn: RB Leipzig88
Sep 3, 2019AS Roma đang được đem cho mượn: RB Leipzig88

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2892
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
23
Nordi Mukiele
Paris Saint-Germain
HV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2790
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2591
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK1965
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)1983
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2180
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1970
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070