5
Mario HERMOSO

Full Name: Mario Hermoso Canseco

Tên áo: M. HERMOSO

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 29 (Jun 18, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 81

CLB: AS Roma

On Loan at: Bayer Leverkusen

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Sức mạnh
Cần cù
Chọn vị trí
Composure
Aerial Ability
Concentration
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025AS Roma đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen89
Dec 16, 2024AS Roma89
Dec 11, 2024AS Roma90
Sep 5, 2024AS Roma90
Sep 3, 2024AS Roma90
Jul 5, 2024Atlético Madrid90
Jul 1, 2024Atlético Madrid90
Dec 22, 2023Atlético Madrid90
Dec 18, 2023Atlético Madrid89
Dec 21, 2022Atlético Madrid89
Dec 15, 2022Atlético Madrid90
Aug 15, 2022Atlético Madrid90
Jun 23, 2022Atlético Madrid90
Jun 16, 2022Atlético Madrid91
Jun 22, 2021Atlético Madrid91

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2992
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
16
Emiliano BuendíaEmiliano BuendíaAM(PTC),F(PT)2888
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
5
Mario HermosoMario HermosoHV(TC)2989
23
Nordi MukieleNordi MukieleHV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2890
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2691
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK1965
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)2083
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2280
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1973