3
Piero HINCAPIÉ

Full Name: Piero Martín Hincapié Reyna

Tên áo: HINCAPIÉ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 90

Tuổi: 23 (Jan 9, 2002)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Bayer Leverkusen

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Dốc bóng
Tốc độ
Chọn vị trí
Truy cản
Sáng tạo
Marking
Stamina
Rê bóng

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Bayer Leverkusen90
Nov 26, 2024Bayer Leverkusen89
Oct 9, 2024Bayer Leverkusen89
Jun 23, 2024Bayer Leverkusen89
Jun 18, 2024Bayer Leverkusen88
May 10, 2024Bayer Leverkusen88
Jun 18, 2023Bayer Leverkusen88
Jun 13, 2023Bayer Leverkusen87
Jan 6, 2023Bayer Leverkusen87
Aug 15, 2022Bayer Leverkusen87
May 17, 2022Bayer Leverkusen87
May 12, 2022Bayer Leverkusen83
Dec 10, 2021Bayer Leverkusen83
Aug 18, 2021Bayer Leverkusen78
Jun 22, 2021CA Talleres78

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2892
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
23
Nordi Mukiele
Paris Saint-Germain
HV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2790
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2591
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK1965
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)1983
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2180
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1970
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070