9
Franck HONORAT

Full Name: Franck Honorat

Tên áo: HONORAT

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 88

Tuổi: 28 (Aug 11, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Borussia Mönchengladbach

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 21, 2024Borussia Mönchengladbach88
Dec 8, 2023Borussia Mönchengladbach88
Nov 30, 2023Borussia Mönchengladbach87
Jul 12, 2023Borussia Mönchengladbach87
May 25, 2022Stade Brestois 2987
May 18, 2022Stade Brestois 2986
Apr 14, 2022Stade Brestois 2986
Jan 30, 2022Stade Brestois 2986
Jan 23, 2022Stade Brestois 2986
Nov 30, 2021Stade Brestois 2986
Nov 23, 2021Stade Brestois 2984
May 25, 2021Stade Brestois 2984
May 18, 2021Stade Brestois 2983
Sep 4, 2020Stade Brestois 2983
Jul 1, 2020Stade Brestois 2983

Borussia Mönchengladbach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Tobias SippelTobias SippelGK3777
14
Alassane PléaAlassane PléaAM,F(PTC)3288
7
Kevin StögerKevin StögerTV,AM(C)3186
11
Tim KleindienstTim KleindienstF(C)2990
22
Stefan LainerStefan LainerHV,DM,TV(P)3285
9
Franck HonoratFranck HonoratTV,AM(PT)2888
8
Julian WeiglJulian WeiglDM,TV(C)2988
1
Jonas OmlinJonas OmlinGK3186
30
Nico ElvediNico ElvediHV(C)2889
5
Marvin FriedrichMarvin FriedrichHV(C)2986
Kevin DiksKevin DiksHV(PTC),DM(PT)2885
3
Ko ItakuraKo ItakuraHV,DM(C)2888
10
Florian NeuhausFlorian NeuhausDM,TV,AM(C)2886
33
Moritz NicolasMoritz NicolasGK2786
25
Robin HackRobin HackAM,F(PTC)2686
29
Joe ScallyJoe ScallyHV(PC),DM,TV(P)2286
16
Philipp SanderPhilipp SanderDM,TV,AM(C)2785
31
Tomas CvancaraTomas CvancaraF(C)2486
19
Nathan NgoumouNathan NgoumouAM,F(PT)2585
20
Luca NetzLuca NetzHV,DM,TV(T)2286
Jan OlschowskyJan OlschowskyGK2378
Jens CastropJens CastropHV,DM(P),TV,AM(PC)2182
27
Rocco ReitzRocco ReitzDM,TV,AM(C)2387
Oscar FrauloOscar FrauloDM,TV,AM(C)2183
2
Fabio ChiarodiaFabio ChiarodiaHV(TC)2080
38
Yvandro Borges SanchesYvandro Borges SanchesAM(PTC),F(PT)2177
26
Lukas UllrichLukas UllrichHV,DM,TV(T)2185
1
Grant-Leon RanosGrant-Leon RanosAM,F(PTC)2177
13
Shio FukudaShio FukudaAM(PT),F(PTC)2176
39
Niklas SwiderNiklas SwiderHV,DM,TV(C)1867
42
Tiago Pereira CardosoTiago Pereira CardosoGK1975