88
Tiago RIBEIRO

Full Name: Tiago Miguel Hora Ribeiro

Tên áo: T. RIBEIRO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Mar 14, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: CD Feirense

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2024CD Feirense70
Jun 2, 2024AS Monaco70
Jun 1, 2024AS Monaco70
Sep 7, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira70
Jun 9, 2023AS Monaco70
Jun 2, 2023AS Monaco70
Mar 17, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira70
Mar 6, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira70
Feb 1, 2023AS Monaco đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira70
Aug 3, 2022AS Monaco đang được đem cho mượn: Valencia Mestalla70

CD Feirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rubén AlvesRubén AlvesAM,F(PTC)3077
Cristian Ponde
CS Marítimo
AM(PT),F(PTC)3077
6
Washington SantanaWashington SantanaHV,DM,TV(C)3676
3
Cristian TassanoCristian TassanoHV(C)2878
9
Steven PetkovSteven PetkovAM(P),F(PC)2976
5
Bruno SilvaBruno SilvaHV,DM(T),TV(TC)3276
25
Olamide ShodipoOlamide ShodipoAM(PT),F(PTC)2776
2
Diga AlmeidaDiga AlmeidaHV,DM,TV(P)2777
7
Leandro AntunesLeandro AntunesF(C)2776
27
Henrique JocúHenrique JocúDM,TV(C)2376
11
Zidane BanjaquiZidane BanjaquiTV(C),AM(PTC)2677
88
Tiago RibeiroTiago RibeiroDM,TV(C)2370
20
Jorge PereiraJorge PereiraHV(P),DM,TV(PC)2777
Zé RicardoZé RicardoHV,DM,TV(T)2678
8
Nile JohnNile JohnTV(C),AM(PTC)2273
28
Hélder Sá
Rio Ave
HV,DM,TV(T)2278
76
Filipe AlmeidaFilipe AlmeidaHV(C)2777
4
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2577
97
Lucas Cañizares
SC Farense
GK2276
21
Emanuel FernandesEmanuel FernandesHV(TC)2267
1
Pedro MateusPedro MateusGK2874
Georgios Okkas
Rio Ave
HV(T),DM,TV(TC)2165
77
Amine Rehmi
Rio Ave
AM,F(PT)2370
23
Zé MacedoZé MacedoHV,DM,TV,AM(P)2065