?
Cristian TASSANO

Full Name: Cristian Marcelo González Tassano

Tên áo: TASSANO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jul 23, 1996)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: CD Feirense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2024CD Feirense78
Jun 2, 2024Khimki78
Jun 1, 2024Khimki78
Oct 19, 2023Khimki đang được đem cho mượn: SCU Torreense78
Sep 2, 2023Khimki đang được đem cho mượn: SCU Torreense78

CD Feirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Rubén AlvesRubén AlvesAM,F(PTC)2976
6
Washington SantanaWashington SantanaHV,DM,TV(C)3576
Cristian TassanoCristian TassanoHV(C)2878
9
Steven PetkovSteven PetkovAM(P),F(PC)2975
5
Bruno SilvaBruno SilvaHV,DM(T),TV(TC)3275
25
Olamide ShodipoOlamide ShodipoAM(PT),F(PTC)2776
24
João CostaJoão CostaGK2876
Diga AlmeidaDiga AlmeidaHV,DM,TV(P)2676
Leandro AntunesLeandro AntunesF(C)2776
7
Diogo BrásDiogo BrásHV,DM,TV,AM(PT)2474
27
Henrique JocúHenrique JocúDM,TV(C)2376
11
Zidane BanjaquiZidane BanjaquiTV(C),AM(PTC)2576
Tiago RibeiroTiago RibeiroDM,TV(C)2270
20
Jorge PereiraJorge PereiraHV(P),DM,TV(PC)2675
Nile JohnNile JohnTV(C),AM(PTC)2170
Hélder Sá
Rio Ave
HV,DM,TV(T)2278
76
Filipe AlmeidaFilipe AlmeidaHV(C)2775
4
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2777
Emanuel FernandesEmanuel FernandesHV(TC)2167
1
Pedro MateusPedro MateusGK2874
Amine Rehmi
Rio Ave
AM,F(PT)2270
21
Marco GraveMarco GraveF(C)1965
Zé MacedoZé MacedoHV,DM,TV,AM(P)2065
Jordan Saint-LouisJordan Saint-LouisAM,F(PC)2567