?
Georgios OKKAS

Full Name: Georgios Okkas

Tên áo: OKKAS

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Oct 24, 2003)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Rio Ave

On Loan at: CD Feirense

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Rio Ave đang được đem cho mượn: CD Feirense65
Aug 2, 2024Rio Ave65
Jul 25, 2024Rio Ave65
Jul 10, 2024Rio Ave65
Jun 10, 2024Fulham65

CD Feirense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rubén AlvesRubén AlvesAM,F(PTC)3077
Cristian PondeCristian PondeAM(PT),F(PTC)3077
6
Washington SantanaWashington SantanaHV,DM,TV(C)3676
3
Cristian TassanoCristian TassanoHV(C)2878
9
Steven PetkovSteven PetkovAM(P),F(PC)2976
5
Bruno SilvaBruno SilvaHV,DM(T),TV(TC)3276
25
Olamide ShodipoOlamide ShodipoAM(PT),F(PTC)2776
2
Diga AlmeidaDiga AlmeidaHV,DM,TV(P)2777
7
Leandro AntunesLeandro AntunesF(C)2776
27
Henrique JocúHenrique JocúDM,TV(C)2376
11
Zidane BanjaquiZidane BanjaquiTV(C),AM(PTC)2677
88
Tiago RibeiroTiago RibeiroDM,TV(C)2370
20
Jorge PereiraJorge PereiraHV(P),DM,TV(PC)2777
Zé RicardoZé RicardoHV,DM,TV(T)2678
8
Nile JohnNile JohnTV(C),AM(PTC)2273
28
Hélder SáHélder SáHV,DM,TV(T)2278
76
Filipe AlmeidaFilipe AlmeidaHV(C)2777
4
Tony ShimagaTony ShimagaHV,DM(C)2577
97
Lucas CañizaresLucas CañizaresGK2276
21
Emanuel FernandesEmanuel FernandesHV(TC)2267
1
Pedro MateusPedro MateusGK2874
Georgios OkkasGeorgios OkkasHV(T),DM,TV(TC)2165
77
Amine RehmiAmine RehmiAM,F(PT)2370
23
Zé MacedoZé MacedoHV,DM,TV,AM(P)2065