Huấn luyện viên: Aleksandr Khomyakov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Andijan
Tên viết tắt: AND
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Soghlom Avlod Stadium (18,360)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Andijan
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Ihor Lytovka | GK | 35 | 78 | ||
31 | Demir Imeri | AM,F(PTC) | 28 | 76 | ||
15 | Vladimir Bubanja | HV,DM(C) | 34 | 77 | ||
9 | Levan Arveladze | TV(C) | 31 | 78 | ||
99 | Shakhrom Samiev | F(C) | 23 | 73 | ||
11 | Sunnatilla Abdullazhonov | AM,F(T) | 27 | 73 | ||
13 | Sardorbek Azimov | TV(C),AM(PC) | 28 | 73 | ||
35 | GK | 19 | 65 | |||
8 | Farkhod Bekmuradov | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
71 | Bektemir Abdumannonov | TV(C) | 21 | 73 | ||
10 | Ilkhomzhon Abduganiev | F(C) | 27 | 68 | ||
19 | Rustam Turdimuradov | F(C) | 20 | 67 | ||
1 | Eldor Adkhamov | GK | 27 | 70 | ||
12 | Mokhirbek Komilov | GK | 21 | 60 | ||
4 | Marlen Chobanov | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
28 | Islombek Mamatkazin | HV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Ildar Mamatkazin | HV(C) | 35 | 65 | ||
66 | Ilkhom Alizhonov | HV(TC) | 26 | 75 | ||
5 | Abduvokhid Gulomov | HV(PT),DM,TV(P) | 24 | 73 | ||
26 | Mukhammadkarim Toirov | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
7 | Sherzod Esanov | TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
14 | Abdurakhmon Komilov | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 70 | ||
94 | Armin Bosnjak | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
17 | Farkhod Sokhibzhonov | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
19 | Sukhrob Berdiev | AM(PT),F(PTC) | 34 | 70 | ||
51 | Luka Zgurskiy | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
22 | Shakhboz Erkinov | AM(PT),F(PTC) | 37 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |