Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Andijan
Tên viết tắt: AND
Năm thành lập: 1964
Sân vận động: Soghlom Avlod Stadium (18,360)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Andijan
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mirzad Mehanovič | TV,AM(C) | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Luka Uskoković | HV(C) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Oleg Zoteev | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Islam Mashukov | F(C) | 29 | 79 | |
0 | ![]() | Altin Kryeziu | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
0 | ![]() | Miomir Djuricković | HV,DM(C) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Valizhon Rakhimov | GK | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Iskandar Shaykulov | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Doniyor Abdumannopov | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | |
13 | ![]() | Sardorbek Azimov | TV(C),AM(PC) | 29 | 73 | |
18 | ![]() | Damir Temirov | TV,AM(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Usmonali Ismonaliev | HV(C) | 27 | 75 | |
71 | ![]() | Bektemir Abdumannonov | TV(C) | 22 | 73 | |
10 | ![]() | Ilkhomzhon Abduganiev | F(C) | 28 | 68 | |
0 | ![]() | Abubakir Ashurov | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | |
77 | ![]() | Rustam Turdimuradov | F(C) | 20 | 67 | |
1 | ![]() | Eldor Adkhamov | GK | 28 | 70 | |
12 | ![]() | Mokhirbek Komilov | GK | 22 | 60 | |
28 | ![]() | Islombek Mamatkazin | HV(C) | 22 | 70 | |
5 | ![]() | Abduvokhid Gulomov | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 73 | |
26 | ![]() | Mukhammadkarim Toirov | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
14 | ![]() | Abdurakhmon Komilov | HV,DM(PT),TV(PTC) | 27 | 70 | |
17 | ![]() | Farkhod Sokhibzhonov | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |
31 | ![]() | Nuriddin Nuriddinov | F(C) | 24 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |