Huấn luyện viên: Timur Kapadze
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Olympik
Tên viết tắt: FKO
Năm thành lập: 2022
Sân vận động: Jar Stadium (8,460)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Tashkent
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Otabek Jurakuziev | F(C) | 22 | 76 | ||
70 | Mukhmmadbobur Muydinov | HV(C) | 20 | 60 | ||
15 | Mukhsin Bozorov | TV(C) | 22 | 63 | ||
7 | Ibrokhim Ibrokhimov | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
13 | Khamidullo Abdunabiev | GK | 21 | 70 | ||
1 | Shukron Yuldashev | GK | 22 | 67 | ||
22 | Shakhzod Toirov | HV(TC) | 22 | 73 | ||
2 | Saidazamat Mirsaidov | HV,DM(PT) | 22 | 73 | ||
23 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
17 | Jaloliddin Sodikov | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
10 | Farrukhbek Mukhtorov | TV(C) | 22 | 72 | ||
21 | Mukhammadaziz Ibrakhimov | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
77 | Temur Mamasidikov | AM(TC),F(T) | 21 | 73 | ||
37 | Alisher Odilov | AM,F(P) | 22 | 73 | ||
5 | Davronbek Olimzhonov | TV(C) | 21 | 63 | ||
9 | F(C) | 20 | 68 | |||
99 | Edem Nemanov | GK | 20 | 62 | ||
44 | HV,DM(C) | 20 | 70 | |||
29 | Aleksandr Zevadinov | HV(C) | 20 | 67 | ||
18 | Akbar Abdirasulov | HV(PC) | 21 | 65 | ||
19 | Akhmadullo Mukimzhonov | HV(TC) | 21 | 63 | ||
4 | Bekhruz Djumatov | HV(PC) | 18 | 63 | ||
28 | Rustam Jakhonov | HV(C) | 21 | 60 | ||
16 | Rian Islamov | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 63 | ||
8 | Nodirbek Abdikholikov | TV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |