15
Andrea CISTANA

Full Name: Andrea Cistana

Tên áo: CISTANA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 28 (Apr 1, 1997)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Brescia Calcio

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2023Brescia Calcio84
Jun 28, 2023Brescia Calcio85
Jun 1, 2021Brescia Calcio85
Aug 4, 2020Brescia Calcio85
Dec 11, 2019Brescia Calcio85
Dec 5, 2019Brescia Calcio82
Jun 21, 2019Brescia Calcio82
Jun 14, 2019Brescia Calcio70
Jun 2, 2018Brescia Calcio70
Jun 1, 2018Brescia Calcio70
Mar 18, 2018Brescia Calcio đang được đem cho mượn: AC Prato70

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3783
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3184
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2982
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK3080
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2780
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2884
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2780
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2682
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2580
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2477
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2580
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2378
Luca D'Andrea
US Sassuolo
AM,F(PC)2076
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2574
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)2065
5
Gabriele Calvani
Genoa CFC
HV(C)2175