Full Name: Piotr Pyrdol
Tên áo: PYRDOL
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (Apr 27, 1999)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 63
CLB: Pogoń Siedlce
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2023 | Pogoń Siedlce | 75 |
Jul 14, 2023 | Pogoń Siedlce | 75 |
Aug 21, 2022 | Skra Częstochowa | 75 |
Feb 3, 2022 | Skra Częstochowa | 75 |
Sep 10, 2021 | Wisla Plock đang được đem cho mượn: Stomil Olsztyn | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damian Szuprytowski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
9 | Damian Nowak | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | Meik Karwot | HV(C) | 31 | 75 | ||
10 | Krystian Miś | HV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Piotr Pyrdol | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
25 | Titas Milasius | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
91 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
26 | HV(TC) | 19 | 63 | |||
8 | Kacper Bogusiewicz | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
4 | Przemyslaw Misiak | HV(PC) | 20 | 63 |