Full Name: Damian Szuprytowski
Tên áo: SZUPRYTOWSKI
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jun 25, 1989)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 60
CLB: Pogoń Siedlce
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2022 | Pogoń Siedlce | 73 |
Jun 14, 2022 | Pogoń Siedlce | 73 |
Jul 27, 2020 | Radunia Stezyca | 73 |
Nov 21, 2019 | Olimpia Elblag | 73 |
Aug 12, 2019 | Olimpia Elblag | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Damian Szuprytowski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
9 | Damian Nowak | AM(C),F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | Meik Karwot | HV(C) | 31 | 75 | ||
10 | Krystian Miś | HV(C) | 28 | 70 | ||
18 | Piotr Pyrdol | AM,F(PT) | 25 | 75 | ||
25 | Titas Milasius | AM,F(PT) | 23 | 67 | ||
91 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | |||
26 | HV(TC) | 19 | 63 | |||
8 | Kacper Bogusiewicz | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
4 | Przemyslaw Misiak | HV(PC) | 20 | 63 |