23
Mateusz PRUCHNIEWSKI

Full Name: Mateusz Pruchniewski

Tên áo: PRUCHNIEWSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 71

Tuổi: 18 (Feb 15, 2007)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Lech Poznań

On Loan at: Pogoń Siedlce

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce71
Sep 24, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce63
Jul 22, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce63
Jul 1, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce63
Jun 23, 2024Lech Poznań63
Jun 22, 2024Lech Poznań63
Jun 20, 2024Lech Poznań đang được đem cho mượn: Pogoń Siedlce63

Pogoń Siedlce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Damian SzuprytowskiDamian SzuprytowskiAM(PTC)3573
5
Damian JakubikDamian JakubikHV,DM(PT)3576
71
Krzysztof DanielewiczKrzysztof DanielewiczAM(PTC)3378
6
Marcin FlisMarcin FlisHV(TC)3179
2
Krystian MiśKrystian MiśHV(C)2870
77
Daniel PikDaniel PikAM,F(PT)2473
10
Piotr PyrdolPiotr PyrdolAM,F(PT)2575
12
Titas MilasiusTitas MilasiusAM,F(PT)2467
13
Karol PodlinskiKarol PodlinskiF(C)2776
19
Nikodem ZielonkaNikodem ZielonkaAM(TC)2070
23
Mateusz PruchniewskiMateusz PruchniewskiGK1871
39
Marcel BykowskiMarcel BykowskiAM(T),F(TC)2065
57
Jakub LemanowiczJakub LemanowiczGK2665
95
Eric ToporEric ToporGK2065
17
Przemyslaw MisiakPrzemyslaw MisiakHV(PC)2163
21
Maciej FamulakMaciej FamulakDM,TV,AM(C)2572