Full Name: Antoine Coupland
Tên áo: COUPLAND
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 20 (Dec 12, 2003)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: Vancouver Whitecaps
On Loan at: Whitecaps FC 2
Squad Number: 43
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Tóc đuôi gà
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2024 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 74 |
Mar 25, 2023 | Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: Whitecaps FC 2 | 74 |
Feb 1, 2023 | HNK Rijeka | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | Antoine Coupland | TV(C),AM(PTC) | 20 | 74 | ||
83 | Finn Linder | HV(C) | 20 | 67 | ||
Cyprian Kachwele | F(C) | 19 | 70 | |||
49 | Malek Mehri | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
Myles Morgan | AM,F(C) | 19 | 63 | |||
54 | Mihail Gherasimencov | HV(TC),DM(T) | 19 | 70 | ||
48 | Malcolm Simmons | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 |