11
Imoh EZEKIEL

Full Name: Imoh Ezekiel

Tên áo: EZEKIEL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Oct 24, 1993)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024UTA Arad75
Mar 25, 2024UTA Arad75
Mar 19, 2024UTA Arad77
Mar 18, 2024UTA Arad77
Dec 2, 2022Al Dhafra SCC77
Nov 28, 2022Al Dhafra SCC80
Nov 26, 2022Al Dhafra SCC80
Jan 13, 2022Al Dhafra SCC80
Apr 5, 2021Al Jazira Club80
Mar 30, 2021Al Jazira Club83
Oct 20, 2020Al Jazira Club83
Apr 30, 2019KV Kortrijk83
Apr 30, 2019KV Kortrijk83
Apr 25, 2019KV Kortrijk84
Aug 29, 2018KV Kortrijk84

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
20
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
22
Dejan IlievDejan IlievGK2977
94
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3079
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2778
11
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
7
Andrei DumiterAndrei DumiterAM(PT),F(PTC)2578
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
10
Andrej Fábry
Universitatea Cluj
AM(PTC)2778
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2673
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
18
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2374
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
33
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2169
26
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
Emmanuel DogbeyEmmanuel DogbeyAM(PT),F(PTC)2165
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2365
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263