10
Imoh EZEKIEL

Full Name: Imoh Ezekiel

Tên áo: EZEKIEL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Oct 24, 1993)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Lalitpur City

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2025Lalitpur City75
Oct 8, 2024UTA Arad75
Mar 25, 2024UTA Arad75
Mar 19, 2024UTA Arad77
Mar 18, 2024UTA Arad77
Dec 2, 2022Al Dhafra SCC77
Nov 28, 2022Al Dhafra SCC80
Nov 26, 2022Al Dhafra SCC80
Jan 13, 2022Al Dhafra SCC80
Apr 5, 2021Al Jazira Club80
Mar 30, 2021Al Jazira Club83
Oct 20, 2020Al Jazira Club83
Apr 30, 2019KV Kortrijk83
Apr 30, 2019KV Kortrijk83
Apr 25, 2019KV Kortrijk84

Lalitpur City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Kervens BelfortKervens BelfortAM,F(PTC)3373
10
Imoh EzekielImoh EzekielAM(PT),F(PTC)3175
44
Papé DiakitéPapé DiakitéHV(C)3275
38
Papa KébéPapa KébéF(C)3573
8
Jonathan CantillanaJonathan CantillanaDM,TV,AM(C)3376
Chencho GyeltshenChencho GyeltshenTV,AM(T),F(TC)2965
4
Ananta TamangAnanta TamangHV(C)2770