16
Davide FRATTESI

Full Name: Davide Frattesi

Tên áo: FRATTESI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 25 (Sep 22, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Internazionale

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 15, 2024Internazionale90
Dec 10, 2024Internazionale89
Feb 28, 2024Internazionale89
Jul 10, 2023US Sassuolo đang được đem cho mượn: Internazionale89
Jul 7, 2023Internazionale89
Dec 14, 2022US Sassuolo89
Dec 6, 2022US Sassuolo88
Jun 11, 2022US Sassuolo88
Jun 7, 2022US Sassuolo86
Jan 20, 2022US Sassuolo86
Dec 13, 2021US Sassuolo86
Dec 7, 2021US Sassuolo84
Jun 2, 2021US Sassuolo84
Jun 1, 2021US Sassuolo84
Jan 7, 2021US Sassuolo đang được đem cho mượn: AC Monza84

Internazionale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Matteo DarmianMatteo DarmianHV(PTC),DM,TV(PT)3590
8
Marko ArnautovicMarko ArnautovicF(C)3589
1
Yann SommerYann SommerGK3692
22
Henrikh MkhitaryanHenrikh MkhitaryanTV,AM(C)3691
6
Stefan de VrijStefan de VrijHV(C)3291
15
Francesco AcerbiFrancesco AcerbiHV(C)3691
20
Hakan ÇalhanoğluHakan ÇalhanoğluDM,TV,AM(C)3093
11
Joaquín CorreaJoaquín CorreaAM,F(TC)3088
7
Piotr ZielińskiPiotr ZielińskiTV,AM(C)3091
12
Raffaele di GennaroRaffaele di GennaroGK3178
32
Federico DimarcoFederico DimarcoHV(TC),DM,TV(T)2792
2
Denzel DumfriesDenzel DumfriesHV,DM,TV(P)2891
28
Benjamin PavardBenjamin PavardHV(PC)2891
23
Nicolò BarellaNicolò BarellaDM,TV,AM(C)2794
9
Marcus ThuramMarcus ThuramAM(T),F(TC)2792
10
Lautaro MartínezLautaro MartínezF(C)2794
97
Andrei RaduAndrei RaduGK2785
99
Mehdi TaremiMehdi TaremiAM,F(C)3290
95
Alessandro BastoniAlessandro BastoniHV(C)2593
16
Davide FrattesiDavide FrattesiTV,AM(C)2590
13
Josep MartínezJosep MartínezGK2687
31
Yann BisseckYann BisseckHV,DM(C)2488
30
Carlos AugustoCarlos AugustoHV(TC),DM,TV(T)2689
17
Tajon BuchananTajon BuchananHV,DM(P),TV,AM(PT)2586
21
Kristjan AsllaniKristjan AsllaniDM,TV(C)2288
42
Tomás PalaciosTomás PalaciosHV(C)2180
Luka TopalovićLuka TopalovićTV,AM(C)1876
Christos AlexiouChristos AlexiouHV(C)1970
Roberts KukulisRoberts KukulisAM(P),F(PC)1762
Hugo HumanesHugo HumanesAM,F(TC)1865
Alessandro CalligarisAlessandro CalligarisGK1967
Matteo CocchiMatteo CocchiHV,DM,TV(T)1765
Giacomo de PieriGiacomo de PieriAM(PTC),F(PT)1865
50
Mike AidooMike AidooHV,DM,TV(P)1970
Daniele QuietoDaniele QuietoAM,F(TC)1970
Matteo MottaMatteo MottaHV,DM,TV(T)1970
52
Thomas BerenbruchThomas BerenbruchTV,AM(C)1973
Mattia MosconiMattia MosconiAM,F(PTC)1765
Mattia MichielanMattia MichielanGK1765
Álex Pérez
Real Betis
HV(C)1873
Thiago RomanoThiago RomanoAM,F(PT)1870
Leonardo BovoLeonardo BovoDM,TV(C)1967
Matteo SpinaccèMatteo SpinaccèAM,F(C)1870