Huấn luyện viên: Yoshiyuki Shinoda
Biệt danh: Ventforet
Tên thu gọn: Ventforet
Tên viết tắt: VFK
Năm thành lập: 1995
Sân vận động: Kose Sports Stadium (17,000)
Giải đấu: J2 League
Địa điểm: Kofu
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Peter Utaka | F(C) | 40 | 80 | ||
4 | Hideomi Yamamoto | HV,DM(C) | 44 | 75 | ||
51 | Silva Adaílton | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
8 | Kosuke Taketomi | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
9 | Kazushi Mitsuhira | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | ||
21 | Renato Augusto | DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
11 | Fabián González | F(C) | 31 | 78 | ||
1 | Kohei Kawata | GK | 37 | 78 | ||
24 | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |||
88 | Tsubasa Shibuya | GK | 29 | 74 | ||
11 | Kohei Matsumoto | F(C) | 30 | 63 | ||
40 | Edu Mancha | HV(TC),DM(C) | 28 | 77 | ||
29 | Kaito Kamiya | HV(TC) | 27 | 68 | ||
26 | Kazuhiro Sato | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
18 | Naoto Misawa | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
7 | Sho Araki | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | ||
10 | Yoshiki Torikai | AM,F(TC) | 26 | 77 | ||
19 | Jumma Miyazaki | AM,F(PC) | 24 | 76 | ||
23 | Masahiro Sekiguchi | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | ||
6 | Iwana Kobayashi | HV,DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
3 | Taiga Son | HV(C) | 25 | 72 | ||
34 | TV(C) | 24 | 68 | |||
0 | GK | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
J2 League | 1 |
Cup History | Titles | |
Emperor's Cup | 1 |
Cup History | ||
Emperor's Cup | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Matsumoto Yamaga | |
Shimizu S-Pulse |